Characters remaining: 500/500
Translation

nhã nhặn

Academic
Friendly

Từ "nhã nhặn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng để miêu tả cách cư xử hoặc phong cách ăn mặc của một người.

Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "lịch sự", "thanh lịch", "tôn trọng". Các từ này cũng chỉ sự trang nhã, lịch thiệp trong cách cư xử hoặc phong cách.
  • Từ gần giống: "khiêm tốn" (thể hiện sự giản dị không phô trương nhưng không chỉ ra sự lịch sự trong giao tiếp).
  1. tt. 1. Tỏ ra lịch sự, lễ độ: ăn nói nhã nhặn với khách hàng. 2. Đẹp giản dị, không loè loẹt, phô trương: ăn mặc nhã nhặn.

Comments and discussion on the word "nhã nhặn"